VIETNAMESE

nhu cầu trong nước

nhu cầu nội địa

ENGLISH

domestic demand

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk dɪˈmænd/

Nhu cầu trong nước là nhu cầu mua hàng hoá và dịch vụ của người tiêu dùng trong nước.

Ví dụ

1.

Sự gia tăng nhu cầu trong nước đối với hàng hóa dẫn đến tăng trưởng kinh tế.

The increase in domestic demand for goods led to economic growth.

2.

Chính phủ thực hiện các chính sách kích thích tăng trưởng nhu cầu trong nước.

The government has implemented policies to boost domestic demand.

Ghi chú

Cùng phân biệt domestic demand (nhu cầu trong nước) và global demand (nhu cầu toàn cầu) nhé! - Domestic demand (nhu cầu trong nước) là nhu cầu của người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ trong một quốc gia cụ thể. Ví dụ, nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam cho một sản phẩm hoặc dịch vụ trong nước sẽ là một ví dụ về domestic demand. - Global demand (nhu cầu toàn cầu) là nhu cầu của người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ trên toàn thế giới. Nhu cầu này có thể phản ánh xu hướng tiêu dùng toàn cầu, tình hình kinh tế toàn cầu và tình hình chính trị toàn cầu. Ví dụ, nhu cầu của các quốc gia khác nhau cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể sẽ là một ví dụ về global demand.