VIETNAMESE

nhu cầu mua sắm

nhu cầu thu mua

ENGLISH

shopping demand

  
NOUN

/ˈʃɑpɪŋ dɪˈmænd/

demand for shopping, shopper's demand

Nhu cầu mua sắm là nhu cầu của con người trong việc mua và sở hữu các sản phẩm và dịch vụ.

Ví dụ

1.

Nhu cầu mua sắm trực tuyến tăng cao do đại dịch.

Online shopping demand has risen due to the pandemic.

2.

Nhu cầu mua sắm dịp lễ tết thường cao hơn các thời điểm khác trong năm.

Shopping demand during holidays is typically higher than during other times of the year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)