VIETNAMESE

khu mua sắm

khu thương mại, trung tâm mua sắm

word

ENGLISH

Shopping district

  
NOUN

/ˈʃɒpɪŋ ˈdɪstrɪkt/

Retail area

“Khu mua sắm” là khu vực tập trung các cửa hàng và trung tâm thương mại.

Ví dụ

1.

Khu mua sắm thu hút nhiều du khách.

The shopping district attracts many visitors.

2.

Khu mua sắm nhộn nhịp nhất vào cuối tuần.

The shopping district is busiest on weekends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shopping district nhé! check Retail district – Khu bán lẻ Phân biệt: Retail district chỉ khu vực tập trung các cửa hàng bán lẻ, từ thời trang đến thực phẩm, phục vụ nhu cầu mua sắm của cư dân và du khách. Ví dụ: The retail district is lined with both international brands and local boutiques. (Khu bán lẻ được trang hoàng với cả các thương hiệu quốc tế và cửa hàng thời trang địa phương.) check Shopping area – Khu mua sắm Phân biệt: Shopping area là thuật ngữ chung dùng để chỉ vùng đất nơi các hoạt động mua sắm diễn ra, có thể là ngoài trời hoặc trong trung tâm thương mại. Ví dụ: The new shopping area offers a wide array of stores and dining options. (Khu mua sắm mới cung cấp một loạt cửa hàng và lựa chọn ẩm thực đa dạng.) check Commercial precinct – Khu thương mại Phân biệt: Commercial precinct ám chỉ khu vực quy định dành cho hoạt động thương mại, nơi tập trung các cửa hàng và trung tâm dịch vụ. Ví dụ: The bustling commercial precinct is a popular destination for both work and leisure. (Khu thương mại nhộn nhịp là điểm đến phổ biến cho cả công việc và giải trí.)