VIETNAMESE
như sấm
âm vang, mạnh mẽ
ENGLISH
like thunder
/laɪk ˈθʌndə/
booming, resounding
Như sấm là cách miêu tả âm thanh lớn hoặc sự xuất hiện mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Giọng nói của anh ấy như sấm trong căn phòng.
His voice was like thunder in the room.
2.
Tiếng vỗ tay như sấm.
The applause was like thunder.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ thunder nhé!
steal someone's thunder – Cướp công, giành lấy sự chú ý thuộc về người khác
Ví dụ:
He stole my thunder by announcing the news before I did.
(Anh ta cướp công của tôi khi công bố tin tức đó trước tôi.)
thunder and lightning – Cãi vã lớn tiếng, giận dữ (ẩn dụ dữ dội như mưa giông)
Ví dụ:
There was thunder and lightning between the two managers at the meeting.
(Hai quản lý cãi nhau dữ dội trong buổi họp.)
face like thunder – Mặt mày cau có, giận dữ ra mặt
Ví dụ:
He came in with a face like thunder after reading the email.
(Anh ta bước vào với vẻ mặt rất giận dữ sau khi đọc email.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết