VIETNAMESE
nhu cầu đi lại
nhu cầu vận chuyển
ENGLISH
transportation demand
/ˌtrænspərˈteɪʃən dɪˈmænd/
transport demand, travel demand
Nhu cầu đi lại là nhu cầu sử dụng các phương tiện giao thông để di chuyển giữa các địa điểm khác nhau.
Ví dụ
1.
Nhu cầu đi lại trong thành phố giảm trong mùa đông.
The transportation demand in the city decreases during the winter.
2.
Nhu cầu đi lại toàn cầu tăng 4% mỗi năm.
Global transportation demand increases by 4% per year.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt want, need và demand nhé! - Want (muốn): thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cái gì đó mà không nhất thiết phải có, nó là sự lựa chọn của bạn. Ví dụ: I want a new car to replace the old one. (Tôi muốn một chiếc xe hơi mới để thay thế cho chiếc xe cũ của tôi.) - Need (cần): được sử dụng để diễn tả điều gì đó mà bạn không thể sống thiếu nó. Ví dụ: I need a new computer to work more effectively. (Tôi cần một chiếc máy tính mới để làm việc hiệu quả hơn.) - Demand (nhu cầu): là yêu cầu hoặc mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, là sự kết hợp của nhu cầu và khả năng thanh toán của khách hàng. Ví dụ: We can’t meet the demand for tickets to the game. (Chúng tôi không thể đáp ứng đủ nhu cầu mua vé xem trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết