VIETNAMESE

như bạn đã thấy

như bạn đã thấy

word

ENGLISH

as you have seen

  
PHRASE

/æz juː hæv siːn/

as witnessed, as observed

Như bạn đã thấy là cách nói nhấn mạnh một điều mà người nghe đã quan sát trước đó.

Ví dụ

1.

Như bạn đã thấy, làm việc nhóm là rất cần thiết.

As you have seen, teamwork is essential.

2.

Như bạn đã thấy, kết quả rất hứa hẹn.

As you have seen, the results are promising.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as you have seen nhé! check As you may have noticed - Như bạn có thể đã nhận ra Phân biệt: As you may have noticed mang sắc thái lịch sự, nhẹ nhàng hơn as you have seen, thường dùng trong diễn giải. Ví dụ: As you may have noticed, the logo has changed. (Như bạn có thể đã nhận ra, logo đã thay đổi.) check As observed - Như đã được quan sát Phân biệt: As observed là cách diễn đạt trang trọng hơn as you have seen, thường dùng trong thuyết trình hoặc viết học thuật. Ví dụ: As observed in the report, sales are increasing. (Như đã được quan sát trong báo cáo, doanh số đang tăng.) check As demonstrated - Như đã trình bày Phân biệt: As demonstrated nhấn mạnh điều đã được chứng minh, tương đương as you have seen nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: As demonstrated earlier, this method is effective. (Như đã trình bày trước đó, phương pháp này rất hiệu quả.)