VIETNAMESE
như bạn biết đấy
như bạn đã rõ
ENGLISH
as you know
/æz juː nəʊ/
as you're aware, as you may know
Như bạn biết đấy là cách nói nhấn mạnh thông tin đã rõ ràng với người nghe.
Ví dụ
1.
Như bạn biết đấy, nhiệm vụ này đòi hỏi sự chính xác.
As you know, this task requires precision.
2.
Như bạn biết đấy, thời hạn rất quan trọng.
As you know, deadlines are crucial.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as you know nhé!
Like you already know - Như bạn đã biết
Phân biệt:
Like you already know là cách diễn đạt gần gũi, mang ý nghĩa tương đương as you know trong hội thoại thường ngày.
Ví dụ:
Like you already know, the event starts at 9.
(Như bạn đã biết, sự kiện bắt đầu lúc 9 giờ.)
As you're aware - Như bạn đã nhận thức
Phân biệt:
As you're aware là cách nói trang trọng hơn as you know, thường dùng trong thư từ, báo cáo.
Ví dụ:
As you're aware, the deadline is tomorrow.
(Như bạn đã biết, hạn chót là ngày mai.)
As has been mentioned - Như đã đề cập
Phân biệt:
As has been mentioned nhấn mạnh lại một thông tin từng nói trước đó, dùng thay as you know trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
As has been mentioned, all staff must attend.
(Như đã đề cập, toàn bộ nhân viên phải tham dự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết