VIETNAMESE
bán dạ
giữa đêm, nửa đêm
ENGLISH
midnight
/ˈmɪdˌnaɪt/
halfway through the night
“Bán dạ” chỉ thời điểm giữa đêm, được sử dụng trong văn học hoặc tín ngưỡng dân gian.
Ví dụ
1.
Nghi lễ bắt đầu vào lúc bán dạ.
The ritual began at the stroke of midnight.
2.
Bán dạ thường được coi là thời điểm huyền bí trong dân gian.
Midnight is often considered a mystical time in folklore.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Midnight nhé!
Dead of Night - Khoảnh khắc yên lặng nhất trong đêm
Phân biệt:
Dead of Night mô tả thời điểm đêm khuya vắng lặng nhất, mang sắc thái huyền bí hoặc đáng sợ, trong khi Midnight chỉ đơn giản là thời điểm giữa đêm.
Ví dụ:
He heard a strange noise in the dead of night.
(Anh ấy nghe thấy một âm thanh kỳ lạ vào khoảnh khắc yên lặng nhất trong đêm.)
Witching Hour - Giờ linh thiêng
Phân biệt:
Witching Hour thường dùng trong văn hóa dân gian, đề cập đến khoảng thời gian nửa đêm khi thế lực siêu nhiên được cho là hoạt động mạnh nhất, trong khi Midnight là thời điểm cụ thể 12 giờ đêm.
Ví dụ:
Legends say ghosts appear during the witching hour.
(Truyền thuyết nói rằng ma quỷ xuất hiện vào giờ linh thiêng.)
Stroke of Twelve - Đúng 12 giờ đêm
Phân biệt:
Stroke of Twelve mô tả chính xác khoảnh khắc đồng hồ điểm 12 giờ đêm, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích hoặc phép thuật, gần nghĩa với Midnight.
Ví dụ:
Cinderella had to leave before the stroke of twelve.
(Lọ Lem phải rời đi trước khi đồng hồ điểm 12 giờ đêm.)
Nocturnal Peak - Đỉnh điểm của màn đêm
Phân biệt:
Nocturnal Peak nhấn mạnh vào thời điểm đêm tối nhất, khi tất cả chìm vào yên lặng hoặc hoạt động về đêm mạnh nhất, có thể không phải lúc 12 giờ đêm như Midnight.
Ví dụ:
The city was eerily quiet at the nocturnal peak.
(Thành phố trở nên kỳ lạ và yên tĩnh vào đỉnh điểm của màn đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết