VIETNAMESE

không như bạn nghĩ

không giống như bạn tưởng, khác xa

word

ENGLISH

not as you think

  
PHRASE

/nɑt æz ju θɪŋk/

different from what you imagine

Từ “không như bạn nghĩ” diễn đạt sự khác biệt giữa suy nghĩ và thực tế của người nghe.

Ví dụ

1.

Tình hình không như bạn nghĩ; nó phức tạp hơn nhiều.

The situation is not as you think; it’s more complicated.

2.

Tính cách của anh ấy không như bạn nghĩ nó sẽ như thế.

His personality is not as you think it would be.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not as you think nhé! check Not what it seems - Không như vẻ ngoài Phân biệt: Not what it seems nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa hình thức và thực chất, rất gần với not as you think. Ví dụ: The situation is not what it seems. (Tình huống này không như vẻ ngoài đâu.) check Things are different - Mọi thứ khác cơ Phân biệt: Things are different là cách diễn đạt mềm hơn, mang nghĩa phủ định nhẹ nhàng hơn not as you think. Ví dụ: Things are different from what you believe. (Mọi thứ khác với điều bạn nghĩ đấy.) check It’s not like that - Không phải như vậy Phân biệt: It’s not like that là cách nói thường ngày, tương đương not as you think nhưng thân mật hơn. Ví dụ: It’s not like that, let me explain. (Không phải như vậy đâu, để tôi giải thích.) check You’re mistaken - Bạn nhầm rồi Phân biệt: You’re mistaken là cách nói trực tiếp hơn của not as you think, thường dùng khi muốn chỉnh lại hiểu lầm. Ví dụ: You’re mistaken about what happened. (Bạn hiểu nhầm chuyện xảy ra rồi.)