VIETNAMESE

nhớt

nhầy nhụa, nhớt nhúa

word

ENGLISH

slimy

  
ADJ

/ˈslaɪ.mi/

slippery, gooey

Nhớt là trạng thái nhầy và dính do chất lỏng đặc.

Ví dụ

1.

Da của con ếch nhớt, khiến việc cầm nó trở nên khó khăn.

The frog’s skin was slimy, making it hard to hold.

2.

Con cá nhớt và trơn, làm cho việc cầm nắm nó trở nên khó khăn.

The fish was slimy and slippery, which made it difficult to handle.

Ghi chú

Nhớt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nhớt nhé! check Nghĩa 1: Dầu dùng trong động cơ hoặc máy móc, thường gọi tắt là nhớt. Tiếng Anh: engine oil Ví dụ: You should change the engine oil every 5,000 kilometers. Nên thay nhớt xe sau mỗi 5.000 cây số. check Nghĩa 2: Khả năng cản trở dòng chảy của chất lỏng (thuật ngữ vật lý). Tiếng Anh: viscosity Ví dụ: The viscosity of the liquid increases as temperature drops. Độ nhớt của chất lỏng tăng lên khi nhiệt độ giảm.