VIETNAMESE

hiện thực

thực tế

word

ENGLISH

reality

  
NOUN

/riˈæləti/

actuality

Hiện thực là những gì đang tồn tại và diễn ra trong thực tế.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải đối mặt với hiện thực và thay đổi.

We must face reality and make changes.

2.

Hiện thực của tình huống khá khác biệt.

The reality of the situation is quite different.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reality khi nói hoặc viết nhé! check Face reality – đối mặt với hiện thực Ví dụ: You need to face reality and accept the truth. (Bạn cần đối mặt với hiện thực và chấp nhận sự thật.) check Harsh reality – hiện thực khắc nghiệt Ví dụ: The film portrays the harsh reality of war. (Bộ phim khắc họa hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh.) check Virtual reality – thực tế ảo Ví dụ: Virtual reality is changing how we experience games. (Thực tế ảo đang thay đổi cách chúng ta trải nghiệm trò chơi.) check Escape reality – thoát khỏi hiện thực Ví dụ: Many people read novels to escape reality. (Nhiều người đọc tiểu thuyết để thoát khỏi hiện thực.)