VIETNAMESE
cùng thực hiện
phối hợp
ENGLISH
work together
/wɜrk təˈgɛðər/
collaborate
“Cùng thực hiện” là hành động làm việc chung với nhau để đạt mục tiêu.
Ví dụ
1.
Chúng ta phải cùng thực hiện để giải quyết vấn đề này.
We must work together to solve this issue.
2.
Nhóm cùng thực hiện để đạt được thành công.
The team works together to achieve success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của work together nhé!
Collaborate – Hợp tác
Phân biệt:
Collaborate là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với work together, dùng nhiều trong công việc, nghiên cứu, dự án.
Ví dụ:
The two companies collaborated on a new product.
(Hai công ty đã hợp tác trong một sản phẩm mới.)
Cooperate – Phối hợp
Phân biệt:
Cooperate nhấn mạnh hành động cùng giúp đỡ nhau vì mục tiêu chung — tương đương work together.
Ví dụ:
All departments must cooperate to complete the project.
(Tất cả các phòng ban cần phối hợp để hoàn thành dự án.)
Team up – Kết nhóm
Phân biệt:
Team up là cách diễn đạt thân mật hơn, thường dùng trong văn nói — gần nghĩa với work together.
Ví dụ:
Let’s team up for the assignment.
(Hãy cùng làm nhóm cho bài tập này đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết