VIETNAMESE

Lợi ích chung

Lợi ích cộng đồng

word

ENGLISH

Common good

  
NOUN

/ˈkɒmən ɡʊd/

Shared value

“Lợi ích chung” là các giá trị hoặc lợi ích mà mọi người hoặc cộng đồng đều được hưởng.

Ví dụ

1.

Chính sách nên tập trung vào lợi ích chung.

Policies should focus on the common good.

2.

Hỗ trợ lợi ích chung củng cố xã hội.

Supporting the common good strengthens society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của common good nhé! check Public benefit - Lợi ích công cộng Phân biệt: Public benefit chỉ những lợi ích dành cho cộng đồng, giống như common good, nhưng có thể bao gồm các chính sách hoặc sáng kiến cụ thể cho mọi người. Ví dụ: The government introduced new measures for the public benefit in education. (Chính phủ đã giới thiệu các biện pháp mới vì lợi ích công cộng trong giáo dục.) check Collective good - Lợi ích chung Phân biệt: Collective good là lợi ích mà tất cả thành viên trong cộng đồng hoặc nhóm nhận được, tương tự như common good. Ví dụ: Protecting the environment is a collective good that benefits everyone. (Bảo vệ môi trường là một lợi ích chung mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.) check Public interest - Lợi ích công cộng Phân biệt: Public interest là các vấn đề hoặc lợi ích có ảnh hưởng đến toàn bộ cộng đồng, tương tự như common good, nhưng nhấn mạnh sự quan tâm chung. Ví dụ: The n (Chính sách mới đã được thực hiện nhằm phục vụ lợi ích công cộng.)