VIETNAMESE

Lợi ích công

Lợi ích xã hội

word

ENGLISH

Public interest

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈɪntrɪst/

Social benefit

“Lợi ích công” là các giá trị hoặc kết quả tích cực mà toàn xã hội cùng hưởng lợi.

Ví dụ

1.

Dự án được thiết kế để phục vụ lợi ích công.

The project is designed to serve the public interest.

2.

Lợi ích công nên định hướng các quyết định chính sách.

Public interest should guide policy decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public interest nhé! check Public good - Lợi ích công cộng Phân biệt: Public good là các lợi ích mà toàn xã hội đều nhận được, tương tự như public interest, nhưng có thể nhấn mạnh vào giá trị công cộng hơn là các yếu tố xã hội. Ví dụ: The initiative is focused on providing public good through education and healthcare. (Sáng kiến này tập trung vào việc cung cấp lợi ích công cộng qua giáo dục và chăm sóc sức khỏe.) check Community benefit - Lợi ích cộng đồng Phân biệt: Community benefit là lợi ích dành cho một cộng đồng cụ thể, nhấn mạnh vào lợi ích chung của nhóm người, tương tự như public interest, nhưng có thể chỉ giới hạn trong một cộng đồng. Ví dụ: The new park is a community benefit that will improve the neighborhood. (Công viên mới là một lợi ích cộng đồng sẽ cải thiện khu phố.) check Common welfare - Phúc lợi chung Phân biệt: Common welfare nhấn mạnh vào sự thịnh vượng chung của xã hội, tương tự như public interest, nhưng có thể đề cập đến phúc lợi xã hội nhiều hơn. Ví dụ: The law is designed to protect the common welfare of the citizens. (Luật này được thiết kế để bảo vệ phúc lợi chung của công dân.)