VIETNAMESE
đội nhóm
nhóm làm việc
ENGLISH
Team
/tiːm/
workgroup, crew
Từ "đội nhóm" là tập hợp các cá nhân làm việc cùng nhau để hoàn thành một mục tiêu hoặc nhiệm vụ chung.
Ví dụ
1.
Đội nhóm đã hợp tác trong dự án để đáp ứng thời hạn.
The team collaborated on the project to meet the deadline.
2.
Một đội nhóm làm việc hiệu quả hơn khi mọi người giao tiếp cởi mở.
A team works better when everyone communicates openly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team nhé!
Workgroup – Nhóm làm việc
Phân biệt:
Workgroup tập trung vào các nhóm nhỏ hơn trong tổ chức, thường hoạt động độc lập.
Ví dụ:
The workgroup collaborated to solve complex technical issues.
(Nhóm làm việc đã hợp tác để giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp.)
Crew – Đội ngũ
Phân biệt:
Crew thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc hoạt động thực địa.
Ví dụ:
The crew managed to fix the broken equipment efficiently.
(Đội ngũ đã quản lý để sửa chữa thiết bị bị hỏng một cách hiệu quả.)
Unit – Đơn vị
Phân biệt:
Unit nhấn mạnh vào cấu trúc tổ chức của một nhóm làm việc.
Ví dụ:
Each unit is responsible for achieving specific project milestones.
(Mỗi đơn vị chịu trách nhiệm đạt được các mốc dự án cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết