VIETNAMESE

nhờ vậy

ENGLISH

for this reason

  
CONJUNCTION

/fɔr ðɪs ˈrizən/

as a result, thanks to that

Nhờ vậy là một cụm từ được sử dụng để diễn đạt rằng một tình huống hoặc kết quả cụ thể là kết quả của một điều gì đó đã được đề cập trước đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một kết quả thuận lợi hoặc tích cực đã đạt được do một hành động hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi bôi kem chống nắng mỗi ngày, nhờ vậy làn da của tôi trông khỏe mạnh và trẻ trung.

I always study hard for my exams, and for this reason, I usually get good grades.

2.

Nhờ vậy mà các quỹ bổ sung cho thành phố đã được thông qua vào năm ngoái.

I wear sunscreen every day, for this reason, my skin looks healthy and youthful.

Ghi chú

Môt số connective (từ nối) thông dụng bằng tiếng Anh bạn có thể dùng trong văn nói và đối thoại hàng ngày: actually (thật ra), for this reason (vì thế), as a result/as a consequence (vì vậy), however (nhưng mà),...