VIETNAMESE

nhờ sự giúp đỡ

cầu cứu, xin giúp đỡ

word

ENGLISH

Ask for help

  
VERB

/æsk fɔːr hɛlp/

Request assistance

“Nhờ sự giúp đỡ” là hành động yêu cầu ai đó hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhờ sự giúp đỡ với bài tập về nhà.

She asked for help with her homework.

2.

Anh ấy nhờ sự giúp đỡ để sửa xe.

He asked for help to fix his car.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ask for help khi nói hoặc viết nhé! check Ask for help from someone – Nhờ sự giúp đỡ từ ai đó Ví dụ: She asked for help from her teacher to understand the lesson. (Cô ấy nhờ sự giúp đỡ từ giáo viên để hiểu bài học.) check Ask for help in a task – Nhờ sự giúp đỡ trong một nhiệm vụ Ví dụ: He asked for help in completing the group project. (Anh ấy nhờ sự giúp đỡ để hoàn thành dự án nhóm.)