VIETNAMESE
hãy nhớ rằng
ghi nhớ, lưu ý
ENGLISH
Remember that
/rɪˈmɛmbər ðæt/
Keep in mind, Don’t forget
“Hãy nhớ rằng” là lời nhắc nhở hoặc yêu cầu ghi nhớ một điều quan trọng.
Ví dụ
1.
Hãy nhớ rằng lòng tốt sẽ giúp bạn tiến xa trong cuộc sống.
Please remember that kindness goes a long way in life.
2.
Hãy nhớ rằng làm việc chăm chỉ luôn được đền đáp.
Remember that hard work always pays off.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ remember khi nói hoặc viết nhé!
remember that + mệnh đề – hãy nhớ rằng
Ví dụ:
Remember that you are not alone.
(Hãy nhớ rằng bạn không cô đơn.)
remember to + V – nhớ làm gì (việc chưa xảy ra)
Ví dụ:
Remember to bring your ID card.
(Nhớ mang theo CMND của bạn.)
remember + V-ing – nhớ đã làm gì (việc đã xảy ra)
Ví dụ:
I remember meeting her last year.
(Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái.)
remember someone/something – nhớ ai đó / điều gì đó
Ví dụ:
Do you remember this place?
(Bạn có nhớ chỗ này không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết