VIETNAMESE

sống chậm lại

sống chậm lại

word

ENGLISH

slow down

  
VERB

/sləʊ daʊn/

take it easy, relax

“Sống chậm lại” là cách nói chỉ việc giảm nhịp sống để thư giãn và tận hưởng cuộc sống.

Ví dụ

1.

Đôi khi, sống chậm lại và tận hưởng cuộc sống là quan trọng.

Sometimes, it’s important to slow down and enjoy life.

2.

Anh ấy quyết định sống chậm lại và tập trung vào sức khỏe.

He decided to slow down and focus on his health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slow down (dịch từ “sống chậm lại”) nhé! check Take it easy - Cứ từ từ Phân biệt: Take it easy là cách nói phổ biến thể hiện lối sống thư giãn, chậm rãi – tương đương với slow down. Ví dụ: You should take it easy and enjoy the moment. (Bạn nên sống chậm lại và tận hưởng hiện tại.) check Pause and breathe - Dừng lại và hít thở Phân biệt: Pause and breathe mang tính thiền định, gần nghĩa với slow down trong ngữ cảnh sống chậm. Ví dụ: Pause and breathe when life gets hectic. (Hãy sống chậm lại khi cuộc sống trở nên vội vã.) check Take a step back - Lùi lại một bước Phân biệt: Take a step back là cách diễn đạt hình ảnh – đồng nghĩa với slow down để nhìn rõ hơn. Ví dụ: Take a step back and reflect on your goals. (Sống chậm lại để nhìn lại mục tiêu của mình.)