VIETNAMESE
nhìn vào
Quan sát, nhìn chăm chú, nhìn kỹ
ENGLISH
look at
/lʊk æt/
observe, examine, scrutinize, check out, inspect
Nhìn vào là tập trung đôi mắt để quan sát một vật, một người, một sự việc...
Ví dụ
1.
Nhìn vào bức tranh trên tường.
Look at the painting on the wall.
2.
Anh yêu cầu cô nhìn vào anh khi anh nói chuyện.
He asked her to look at him while he spoke.
Ghi chú
Cùng học một số phrasal verb với look nhé! - look after: chăm sóc - look for: tìm kiếm - look on/upon: Nhìn trên / khi - look out: Coi chừng, cẩn thận - look about one: nhìn quanh - look away: quay đi, nhìn chỗ khác - look as if: có vẻ như - look up: nhìn lên - look up to: kính trọng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết