VIETNAMESE

nhìn nhận

nhận thức

ENGLISH

perceive

  
VERB

/pərˈsiv/

view, consider, regard, conceive

Nhìn nhận là xem xét, đánh giá về một vấn đề, một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ

1.

Phát hiện này được nhìn nhận như là một bước đột phá lớn.

This discovery was perceived as a major breakthrough.

2.

Một số người nhìn nhận âm nhạc cổ điển là nhàm chán.

Some people perceive classical music as boring.

Ghi chú

Cùng phân biệt perceive và conceive nhé! - Perceive là nhận thức một cái gì đó trực tiếp thông qua các giác quan. - Conceive là hình thành một cái gì đó trong tâm trí hoặc để phát triển sự hiểu biết. Vì vậy, perceiving chỉ đơn thuần là nhìn thấy, còn conceiving thì sâu sắc hơn.