VIETNAMESE
nhịn tiểu
nín tiểu
ENGLISH
hold one's urine
/hoʊld wʌnz ˈjɜrən/
hold one's pee
Nhịn tiểu là trì hoãn việc đi tiểu khi cơ thể muốn tiết ra nước tiểu.
Ví dụ
1.
Cô phải nhịn tiểu cho đến khi tìm được nhà vệ sinh.
She had to hold her urine until she found a restroom.
2.
Anh ấy không thể nhịn tiểu được nữa và phải đi vệ sinh.
He couldn't hold his urine any longer and had to go to the bathroom.
Ghi chú
Cùng học các cụm từ với hold nhé! - hold one's breath: nín thở - hold back one's laughter: nín cười - hold one's tongue: giữ im lặng - hold one's drink: đừng uống quá nhiều rượu để tránh trở nên quá quắt hoặc mất kiểm soát - hold one's horses: chậm lại, đừng vội vàng quá - hold one's nose: làm điều gì đó mặc dù không muốn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết