VIETNAMESE

nhìn thấy trước

dự đoán, biết trước

ENGLISH

foresee

  
VERB

/fɔrˈsi/

predict, anticipate

Nhìn thấy trước là biết trước điều gì sẽ xảy ra.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần nhìn thấy trước những vấn đề có thể xảy ra.

We need to foresee potential problems.

2.

Cô có thể nhìn thấy trước rằng công ty sẽ thất bại.

She could foresee that the company would fail.

Ghi chú

Các từ "foresee", "forecast" và "predict" đều có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán về tương lai. Tuy nhiên, mỗi từ có một nghĩa khác nhau và sử dụng trong các tình huống khác nhau. - Foresee: dùng để miêu tả việc nhìn thấy hoặc dự đoán được sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn và không dựa trên các dữ liệu kỹ thuật hay mô hình. Ví dụ: I foresee that there will be some problems with this project if we don't start planning better now. (Tôi dự đoán rằng sẽ có một số vấn đề với dự án này nếu chúng ta không bắt đầu lập kế hoạch tốt hơn từ bây giờ.) - Forecast: dùng để miêu tả việc dự đoán, ước tính hoặc tính toán các con số hoặc xu hướng trong tương lai dựa trên các dữ liệu và số liệu thống kê có sẵn. Từ "forecast" thường được sử dụng trong ngành kinh tế, tài chính, và các lĩnh vực liên quan đến thống kê và số liệu. Ví dụ: The weather forecast says it will rain all day tomorrow. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ mưa cả ngày ngày mai.) - Predict (verb): dùng để miêu tả việc dự đoán một sự kiện hoặc kết quả cụ thể sẽ xảy ra trong tương lai, thường dựa trên các dữ liệu và thông tin có sẵn. Từ "predict" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, y học, v.v. Ví dụ: Scientists predict that the Earth's temperature will continue to rise over the next few decades. (Các nhà khoa học dự đoán rằng nhiệt độ trái đất sẽ tiếp tục tăng trong vài thập kỷ tới.)