VIETNAMESE

nhìn thấy

chứng kiến

ENGLISH

see

  
VERB

/si/

perceive

Nhìn thấy là nhìn được vật hay hiện tượng đang có mặt trước mắt.

Ví dụ

1.

Tôi có thể nhìn thấy cảnh đẹp từ đây.

I can see the beautiful scenery from here.

2.

Nếu bạn nhìn thấy anh ấy, xin vui lòng bảo anh ấy gọi cho tôi.

If you see him, please tell him to call me.

Ghi chú

Phân biệt see, look và watch nhé! - see: được dùng để chỉ hành động “nhìn” hoặc “thấy” một cách không có chủ ý. Việc nhìn, thấy sự vật, điều gì đó đến một cách tự nhiên, nằm ngoài chủ ý của con người. Ví dụ: I saw him when he was sitting in a convenient store last night. (Tôi đã thấy anh ta khi anh ấy đang ngồi trong một cửa hàng tiện lợi vào tối qua). - look: Khi đi với giới từ at phía sau, look at mang nghĩa “nhìn vào” ai đó hoặc điều gì đó. Ý nghĩa này gần với nghĩa “nhìn” của động từ see tuy nhiên look at thể hiện việc nhìn có chủ đích của người thực hiện, thường theo một chỉ dẫn nào đó. Hơn nữa, look không thể hiện được sự chăm chú, kéo dài như watch. Ví dụ: He told us to look at the picture hung on the the board. (Anh ấy bảo chúng tôi nhìn vào bức tranh được treo trên bảng). - watch: nhấn mạnh đến hành động “quan sát”, chú ý đến những gì đang diễn ra trước mắt. Vì vậy, watch có thể hiểu là “xem” hoặc “quan sát”. Ví dụ: They are watching a movie together. (Họ đang xem một bộ phim cùng với nhau).