VIETNAMESE

nhìn thấy được

có thể quan sát, thấy được

ENGLISH

visible

  
ADJ

/ˈvɪzəbəl/

observable, seeable, discernible

Nhìn thấy được là có thể thấy được, có thể trông thấy được rõ ràng.

Ví dụ

1.

Những ngôi sao có thể nhìn thấy được trên bầu trời đêm.

The stars were clearly visible in the night sky.

2.

Mọi người đều có thể nhìn thấy được vết bầm tím trên cánh tay của cô ấy.

The bruises on her arm were visible to everyone.

Ghi chú

"Visibility" và "Sight" là hai thuật ngữ khác nhau nhưng thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh, đó là trạng thái của việc nhìn thấy. Cùng DOL phân biệt 2 từ này nhé! - Visibility: khả năng nhìn thấy của một người, một đối tượng hoặc một vật thể trong điều kiện ánh sáng, thời tiết hoặc môi trường nhất định. Nó liên quan đến việc xác định được khoảng cách và độ rõ nét của một vật thể từ một vị trí nhất định. Ví dụ: The thick fog reduced visibility on the highway. (Sương mù dày đặc làm giảm tầm nhìn trên đường cao tốc.) - Sight: khả năng của mắt để nhìn thấy và phát hiện một đối tượng. Nó bao gồm các khía cạnh như tầm nhìn, độ nét của tầm nhìn và khả năng phát hiện sự chuyển động. Ví dụ: The sight of the sunset was breathtaking. (Cảnh hoàng hôn thật ngoạn mục.)