VIETNAMESE

nhìn lén

liếc

ENGLISH

peep

  
NOUN

/pip/

glance

Nhìn lén là nhìn một thứ gì đó một cách bí mật trong thời gian ngắn, thường là qua một cái lỗ.

Ví dụ

1.

Tôi để ý thấy anh ta nhìn lén những gì tôi đang viết.

I noticed he peeked at what I was writing.

2.

Tôi thấy cô ấy nhìn trộm qua rèm.

I saw her peeping through the curtains.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến các động tác với mắt nha!

- blink (chớp mắt)

- glance (liếc mắt)

- stare (trừng mắt)

- leer (nhìn lướt qua)

- peep (nhìn lén)

- observe (quan sát)

- witness (chứng kiến)