VIETNAMESE

nhìn lên

nhìn lên cao, nhìn lên trên

ENGLISH

look up

  
VERB

/lʊk ʌp/

look upward, gaze upward, raise one's eyes, raise one's glance

Nhìn lên là nhìn từ dưới lên.

Ví dụ

1.

Những vị khách khác nhìn lên khi cô bước vào phòng.

The other guests looked up as she entered the room.

2.

Cô ấy nhìn lên từ cuốn sách khi tôi gọi cô ấy.

She looked up from the book when I called her.

Ghi chú

Cùng học một số phrasal verb với look nhé! - look after: chăm sóc - look for: tìm kiếm - look on/upon: Nhìn trên / khi - look out: Coi chừng, cẩn thận - look about one: nhìn quanh - look away: quay đi, nhìn chỗ khác - look as if: có vẻ như - look up: nhìn lên - look up to: kính trọng