VIETNAMESE
nhiều mây
nhiệt độ cao
ENGLISH
cloudy
/ˈskɔː.tʃɪŋ ˈwɛð.ə/
burning heat
Thời tiết quá nóng là nhiệt độ rất cao, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Ví dụ
1.
Thời tiết quá nóng thường gặp ở các vùng nhiệt đới.
Scorching weather is common in tropical regions.
2.
Chúng tôi ở trong nhà để tránh thời tiết quá nóng.
We stayed indoors to avoid the scorching weather.
Ghi chú
Từ Cloudy là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cloudy nhé!
Nghĩa 1: Nhiều mây
Ví dụ: The sky was cloudy all afternoon.
(Bầu trời nhiều mây suốt buổi chiều.)
Nghĩa 2: Mờ đục (dùng cho chất lỏng hoặc tầm nhìn)
Ví dụ: The water in the pond was cloudy after the rain.
(Nước trong ao bị mờ đục sau trận mưa.)
Nghĩa 3: Không rõ ràng, mơ hồ (ẩn dụ, nghĩa bóng)
Ví dụ: Her explanation was cloudy and hard to understand.
(Lời giải thích của cô ấy mơ hồ và khó hiểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết