VIETNAMESE

hỗ trợ nhiệt tình

tận tâm, giúp đỡ hết mình

word

ENGLISH

Enthusiastic support

  
PHRASE

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk səˈpɔːrt/

Wholehearted help, Dedicated assistance

“Hỗ trợ nhiệt tình” là hành động giúp đỡ với lòng nhiệt huyết và tận tâm.

Ví dụ

1.

Nhóm đã hỗ trợ nhiệt tình trong suốt sự kiện.

The team provided enthusiastic support during the event.

2.

Sự hỗ trợ nhiệt tình thúc đẩy mọi người tham gia.

Enthusiastic support motivates everyone involved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enthusiastic support nhé! check Wholehearted assistance - Hỗ trợ hết mình Phân biệt: Wholehearted assistance diễn tả sự hỗ trợ bằng cả tâm huyết – đồng nghĩa trực tiếp với enthusiastic support. Ví dụ: We received wholehearted assistance from the volunteers. (Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ hết mình từ các tình nguyện viên.) check Dedicated help - Sự giúp đỡ tận tâm Phân biệt: Dedicated help nhấn mạnh sự tận tụy – gần nghĩa với enthusiastic support trong ngữ cảnh làm việc nhóm. Ví dụ: Her dedicated help made the difference. (Sự giúp đỡ tận tâm của cô ấy đã tạo nên sự khác biệt.) check Passionate backing - Sự ủng hộ đầy nhiệt huyết Phân biệt: Passionate backing mang sắc thái mạnh mẽ – tương đương với enthusiastic support trong ngữ cảnh cổ vũ, động viên. Ví dụ: The team had passionate backing from fans. (Đội bóng có sự ủng hộ đầy nhiệt huyết từ người hâm mộ.)