VIETNAMESE
dẫn nhiệt
bãi cạn, ghềnh đá ngầm
ENGLISH
conduct heat
/riːf/
shoal, sandbar
Ám tiêu (trong hàng hải, địa chất học và sinh thái học): Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "ám tiêu". Nó dùng để chỉ: Bãi đá ngầm hoặc vùng cát ngầm: Một khu vực dưới mặt nước biển, thường là nông (dưới 10 sải tay, tức khoảng 18 mét), có thể gây nguy hiểm cho tàu thuyền qua lại do nguy cơ mắc cạn. Trong ngữ cảnh này, "ám tiêu" gần nghĩa với "bãi cạn", "ghềnh đá ngầm".
Ví dụ
1.
Ám tiêu là một nguy cơ thường gặp đối với tàu thuyền gần bờ.
Reefs are a common hazard for ships near the coast.
2.
Những thợ lặn đã khám phá ám tiêu để nghiên cứu đời sống biển.
Divers explored the reef to study marine life.
Ghi chú
Từ dẫn nhiệt là các từ vựng thuộc chuyên ngành vật lý và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Heat flow – Dòng nhiệt
Ví dụ: Heat flow depends on the temperature gradient.
(Dòng nhiệt phụ thuộc vào gradient nhiệt độ.)
Fourier's law – Định luật Fourier
Ví dụ: Fourier's law governs heat conduction.
(Định luật Fourier điều khiển sự dẫn nhiệt.)
Thermal diffusivity – Độ khuếch tán nhiệt
Ví dụ: Thermal diffusivity is a key property in thermal analysis.
(Độ khuếch tán nhiệt là một đặc tính quan trọng trong phân tích nhiệt.)
Insulation – Cách nhiệt
Ví dụ: Insulation minimizes heat loss.
(Cách nhiệt giảm thiểu mất nhiệt.)
Thermal equilibrium – Cân bằng nhiệt
Ví dụ: Two objects reach thermal equilibrium when their temperatures equalize.
(Hai vật thể đạt đến cân bằng nhiệt khi nhiệt độ của chúng cân bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết