VIETNAMESE

dẫn nhiệt

word

ENGLISH

conduct heat

  
VERB

/kənˈdʌkt hiːt/

transfer heat

“Dẫn nhiệt” là khả năng truyền nhiệt qua một chất hoặc vật liệu.

Ví dụ

1.

Đồng dẫn nhiệt rất tốt.

Copper conducts heat very well.

2.

Kim loại này có thể dẫn nhiệt hiệu quả.

This metal can conduct heat effectively.

Ghi chú

Từ dẫn nhiệt là các từ vựng thuộc chuyên ngành vật lý và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Heat flow – Dòng nhiệt Ví dụ: Heat flow depends on the temperature gradient. (Dòng nhiệt phụ thuộc vào gradient nhiệt độ.) check Fourier's law – Định luật Fourier Ví dụ: Fourier's law governs heat conduction. (Định luật Fourier điều khiển sự dẫn nhiệt.) check Thermal diffusivity – Độ khuếch tán nhiệt Ví dụ: Thermal diffusivity is a key property in thermal analysis. (Độ khuếch tán nhiệt là một đặc tính quan trọng trong phân tích nhiệt.) check Insulation – Cách nhiệt Ví dụ: Insulation minimizes heat loss. (Cách nhiệt giảm thiểu mất nhiệt.) check Thermal equilibrium – Cân bằng nhiệt Ví dụ: Two objects reach thermal equilibrium when their temperatures equalize. (Hai vật thể đạt đến cân bằng nhiệt khi nhiệt độ của chúng cân bằng.)