VIETNAMESE
nhiệt độ không khí
ENGLISH
air temperature
/ɛr ˈtɛmpərtʃər/
atmospheric temperature
“Nhiệt độ không khí” là nhiệt độ đo được trong khí quyển ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Nhiệt độ không khí đạt mức cao 30°C.
The air temperature reached a high of 30°C.
2.
Nhiệt độ không khí thay đổi trong ngày.
Air temperature fluctuates throughout the day.
Ghi chú
Nhiệt độ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhiệt độ nhé!
Nghĩa 1: Nhiệt độ âm
Tiếng Anh: Negative temperature
Ví dụ: The thermometer showed a negative temperature of -5°C.
(Nhiệt kế hiển thị nhiệt độ âm là -5°C.)
Nghĩa 2: Nhiệt độ C (Celsius)
Tiếng Anh: Temperature in Celsius
Ví dụ: The temperature is measured in Celsius degrees.
(Nhiệt độ được đo bằng độ C.)
Nghĩa 3: Nhiệt độ giảm
Tiếng Anh: Decreasing temperature
Ví dụ: The decreasing temperature indicates the arrival of winter.
(Nhiệt độ giảm báo hiệu mùa đông sắp đến.)
Nghĩa 4: Nhiệt độ không khí
Tiếng Anh: Air temperature
Ví dụ: The air temperature dropped sharply during the night.
(Nhiệt độ không khí giảm mạnh trong đêm.)
Nghĩa 5: Nhiệt độ ngưng
Tiếng Anh: Condensation temperature
Ví dụ: The condensation temperature of water is 100°C.
(Nhiệt độ ngưng của nước là 100°C.)
Nghĩa 6: Nhiệt độ nóng chảy
Tiếng Anh: Melting temperature
Ví dụ: The melting temperature of ice is 0°C.
(Nhiệt độ nóng chảy của băng là 0°C.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết