VIETNAMESE

không khí náo nhiệt

ENGLISH

bustling atmosphere

  
PHRASE

/ʌslɪŋ ˈætməsfɪə/

energetic atmosphere

Không khí náo nhiệt là một cụm từ tiếng Việt miêu tả bầu không khí vui vẻ, sôi động, tràn đầy năng lượng và sự hân hoan

Ví dụ

1.

Tôi cảm nhận được không khí náo nhiệt của thành phố

I could feel the bustling atmosphere of the city.

2.

Quán cà phê rộn ràng với không khí náo nhiệt khi bạn bè trò chuyện qua cốc cà phê.

The café buzzed with a bustling atmosphere as friends chatted over coffee.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms miêu tả sự náo nhiệt nha! - A hive of activity: một nơi có nhiều hoạt động nhộn nhịp Ví dụ: The construction site was a hive of activity as workers toiled away. (Công trường xây dựng là một nơi sôi động với những công nhân đang miệt mài làm việc.) - Bedlam: tình trạng hỗn loạn và ồn ào Ví dụ: The classroom was bedlam as the children were getting ready for recess. (Lớp học náo loạn khi các em học sinh chuẩn bị cho giờ ra chơi.) - A madhouse: một nơi lộn xộn và huyên náo Ví dụ: The airport was a madhouse during the holiday season." (Sân bay rất lộn xộn và huyên náo vào mùa lễ.)