VIETNAMESE
nhiễn
giảng giải, trình bày tỉ mỉ
ENGLISH
elaborate
/ɪˈlæbəreɪt/
explain, clarify
“Nhiễn” là trạng thái lan ra, rải đều, hoặc nói một cách rành rọt, chi tiết (phương ngữ Nam Bộ).
Ví dụ
1.
Anh ta nhiễn ra quan điểm của mình trong cuộc họp.
He elaborated on his point during the meeting.
2.
Làm ơn nhiễn cho rõ hơn lần tới nhé.
Please elaborate more clearly next time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elaborate (nhiễn – chi tiết, kỹ lưỡng) nhé!
Detailed – Chi tiết
Phân biệt:
Detailed là có nhiều thông tin rõ ràng và cụ thể, rất gần nghĩa thông dụng với elaborate.
Ví dụ:
The report gave a detailed breakdown of the results.
(Báo cáo cung cấp phân tích chi tiết về kết quả.)
Thorough – Kỹ lưỡng
Phân biệt:
Thorough nhấn mạnh tính đầy đủ và không bỏ sót, đồng nghĩa trang trọng với elaborate.
Ví dụ:
The inspector conducted a thorough check of the building.
(Thanh tra tiến hành kiểm tra tòa nhà một cách kỹ lưỡng.)
Intricate – Phức tạp, tỉ mỉ
Phân biệt:
Intricate là từ mang nghĩa chi tiết với cấu trúc rối rắm, gần nghĩa tinh xảo hơn với elaborate.
Ví dụ:
The artist created an intricate pattern on the vase.
(Nghệ nhân tạo nên họa tiết phức tạp trên chiếc bình.)
Comprehensive – Toàn diện
Phân biệt:
Comprehensive là bao quát mọi khía cạnh, đồng nghĩa học thuật hơn với elaborate trong mô tả nội dung.
Ví dụ:
The book offers a comprehensive guide to meditation techniques.
(Cuốn sách cung cấp hướng dẫn toàn diện về các kỹ thuật thiền định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết