VIETNAMESE

nhiệm vụ thiết kế

Công việc thiết kế

word

ENGLISH

Design assignment

  
NOUN

/dɪˈzaɪn əˈsaɪnmənt/

Creative project

“Nhiệm vụ thiết kế” là công việc liên quan đến việc lập kế hoạch và sáng tạo các giải pháp phù hợp với yêu cầu cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ thiết kế tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng.

The design assignment focused on improving user experience.

2.

Nhiệm vụ thiết kế đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật.

Design assignments require both creativity and technical skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assignment nhé! check Task – Nhiệm vụ Phân biệt: Task chỉ một nhiệm vụ cụ thể cần hoàn thành, tương tự assignment nhưng thường nhỏ gọn hơn. Ví dụ: The manager gave him a simple task to start with. (Người quản lý giao cho anh ấy một nhiệm vụ đơn giản để bắt đầu.) check Duty – Bổn phận Phân biệt: Duty thường liên quan đến trách nhiệm lâu dài hoặc chính thức, trong khi assignment thiên về nhiệm vụ cụ thể trong thời điểm ngắn. Ví dụ: It's your duty to report any suspicious activity. (Bạn có bổn phận báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.) check Responsibility – Trách nhiệm Phân biệt: Responsibility là khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều nhiệm vụ hoặc vai trò, trong khi assignment cụ thể hơn. Ví dụ: He has the responsibility of overseeing the project. (Anh ấy có trách nhiệm giám sát dự án.)