VIETNAMESE

kế nhiệm

tiếp quản

word

ENGLISH

succeed

  
VERB

/səkˈsiːd/

take over

“Kế nhiệm” là hành động tiếp nhận vai trò hoặc vị trí từ người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy sẽ kế nhiệm cha mình làm giám đốc điều hành công ty.

She will succeed her father as CEO of the company.

2.

Hoàng tử đã kế nhiệm ngai vàng sau khi cha qua đời.

The prince succeeded to the throne after his father's passing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ succeed khi nói hoặc viết nhé! check Succeed someone – kế nhiệm ai đó Ví dụ: She was chosen to succeed the retiring CEO. (Cô ấy được chọn để kế nhiệm giám đốc điều hành sắp nghỉ hưu) check Succeed to the throne – kế vị ngai vàng Ví dụ: The prince will succeed to the throne next year. (Hoàng tử sẽ kế vị ngai vàng vào năm tới) check Succeed as leader – kế nhiệm vai trò lãnh đạo Ví dụ: He hopes to succeed as leader after the election. (Anh ấy hy vọng kế nhiệm vai trò lãnh đạo sau cuộc bầu cử) check Line of succession – thứ tự kế nhiệm Ví dụ: She is third in the line of succession. (Cô ấy là người thứ ba trong thứ tự kế nhiệm)