VIETNAMESE

Chủ nhiệm thiết kế

Người đứng đầu thiết kế, Lãnh đạo sáng tạo

word

ENGLISH

Design Director

  
NOUN

/dɪˈzaɪn daɪˈrɛktə/

Creative Leader, Project Overseer

“Chủ nhiệm thiết kế” là người chịu trách nhiệm giám sát và quản lý toàn bộ quá trình thiết kế.

Ví dụ

1.

Chủ nhiệm thiết kế giám sát các khía cạnh sáng tạo của dự án.

The design director oversees the creative aspects of the project.

2.

Sự lãnh đạo của anh ấy trong vai trò chủ nhiệm thiết kế đã đảm bảo thành công của dự án.

His leadership as a design director ensured the project's success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Design Director nhé! check Creative Director – Giám đốc sáng tạo Phân biệt: Creative Director có phạm vi công việc rộng hơn, bao gồm cả việc quản lý ý tưởng sáng tạo không chỉ trong thiết kế mà còn trong truyền thông và thương hiệu. Ví dụ: The creative director set the tone for the entire campaign. (Giám đốc sáng tạo đã định hướng toàn bộ chiến dịch.) check Art Director – Giám đốc nghệ thuật Phân biệt: Art Director tập trung vào việc quản lý các yếu tố thẩm mỹ và hình ảnh, thường trong các dự án nghệ thuật hoặc quảng cáo. Ví dụ: The art director guided the visual style of the magazine. (Giám đốc nghệ thuật đã định hướng phong cách hình ảnh của tạp chí.) check Design Manager – Quản lý thiết kế Phân biệt: Design Manager nhấn mạnh vai trò điều phối và quản lý đội ngũ thiết kế trong các dự án cụ thể. Ví dụ: The design manager ensured all deadlines were met. (Người quản lý thiết kế đảm bảo tất cả các hạn chót được đáp ứng.)