VIETNAMESE

nhẹ nhàng

nhẹ

ENGLISH

gentle

  
NOUN

/dʒentl/

doft, slight, light

Nhẹ nhàng là có tính chất nhẹ, không gây cảm giác gì nặng nề hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Cô lấy vải quấn con và nhẹ nhàng đặt xuống giường.

She wrapped the baby in a cloth and gently laid him down on the bed.

2.

Arthur là một người rất nhẹ nhàng, biết quan tâm.

Arthur was a very gentle, caring person.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Nhẹ nhàng: gentle

Nhạy bén: acute

Nhanh nhẹn: nimble

Khoan dung: lenient

Hòa nhã: affable

Ngoan (ngoãn): obedient

Giản dị: simple

Mẫu mực: exemplary