VIETNAMESE

bước tiến nhảy vọt

tiến xa, nhảy vọt

word

ENGLISH

leap forward

  
NOUN

/liːp ˈfɔrwərd/

breakthrough, jump

Bước tiến nhảy vọt là sự phát triển vượt bậc trong một thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Công nghệ đã có bước tiến nhảy vọt.

Technology has taken a leap forward.

2.

Bước tiến nhảy vọt đã thay đổi ngành công nghiệp.

The leap forward transformed the industry.

Ghi chú

Từ leap forward là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của leap forward nhé! check Nghĩa 1: Một bước tiến quan trọng hoặc sự phát triển vượt bậc. Ví dụ: The new technology marked a leap forward in the industry. (Công nghệ mới đánh dấu một bước tiến lớn trong ngành.) check Nghĩa 2: Một hành động nhảy vọt hoặc sự thay đổi đột ngột về sự nghiệp, dự án, hay tiến độ. Ví dụ: With this breakthrough, the company made a leap forward in its market share. (Với bước đột phá này, công ty đã có một bước nhảy vọt trong thị phần của mình.) check Nghĩa 3: Sự phát triển đột ngột hoặc vượt bậc trong một lĩnh vực khoa học, công nghệ. Ví dụ: The leap forward in artificial intelligence has revolutionized various industries. (Bước nhảy vọt trong trí tuệ nhân tạo đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp.)