VIETNAMESE
nhật nguyệt
thái dương và nguyệt
ENGLISH
sun and moon
/sʌn ənd muːn/
solar and lunar
Nhật nguyệt là cách nói tượng trưng cho mặt trời và mặt trăng trong văn học hoặc nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Bức tranh miêu tả nhật nguyệt cùng nhau.
The painting depicted the sun and moon together.
2.
Bài thơ ca ngợi sự hài hòa của nhật nguyệt.
The poem celebrated the harmony of the sun and moon.
Ghi chú
Nhật nguyệt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhật nguyệt nhé!
Nghĩa 1: Mặt trời và mặt trăng (nghĩa trực tiếp)
Tiếng Anh: Sun and moon
Ví dụ: The ancient poem speaks of the harmony between the sun and moon.
(Bài thơ cổ nói về sự hài hòa giữa nhật nguyệt.)
Nghĩa 2: Thời gian (ẩn dụ, tượng trưng cho sự luân chuyển ngày đêm)
Tiếng Anh: Passage of time
Ví dụ: The monument has stood for centuries, witnessing the passage of time.
(Đài tưởng niệm đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, chứng kiến sự luân chuyển của nhật nguyệt.)
Nghĩa 3: Sự vĩnh cửu hoặc bất biến (ẩn dụ trong văn học hoặc triết học)
Tiếng Anh: Eternal constants
Ví dụ: The sun and moon are eternal constants in the ever-changing sky.
(Nhật nguyệt là những điều bất biến trong bầu trời luôn thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết