VIETNAMESE
nhật nguyệt
đông tụ
ENGLISH
sun and moon
/kəʊˌæɡ.jʊˈleɪ.ʃən/
clumping
Làm tụ lại là hiện tượng các hạt hoặc vật chất tập hợp lại với nhau thành cụm.
Ví dụ
1.
Làm tụ lại được sử dụng trong quá trình đông máu.
Coagulation is used in blood clotting processes.
2.
Làm tụ lại của sữa tạo ra phô mai.
The coagulation of milk forms cheese.
Ghi chú
Nhật nguyệt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhật nguyệt nhé!
Nghĩa 1: Mặt trời và mặt trăng (nghĩa trực tiếp)
Tiếng Anh: Sun and moon
Ví dụ: The ancient poem speaks of the harmony between the sun and moon.
(Bài thơ cổ nói về sự hài hòa giữa nhật nguyệt.)
Nghĩa 2: Thời gian (ẩn dụ, tượng trưng cho sự luân chuyển ngày đêm)
Tiếng Anh: Passage of time
Ví dụ: The monument has stood for centuries, witnessing the passage of time.
(Đài tưởng niệm đã tồn tại qua nhiều thế kỷ, chứng kiến sự luân chuyển của nhật nguyệt.)
Nghĩa 3: Sự vĩnh cửu hoặc bất biến (ẩn dụ trong văn học hoặc triết học)
Tiếng Anh: Eternal constants
Ví dụ: The sun and moon are eternal constants in the ever-changing sky.
(Nhật nguyệt là những điều bất biến trong bầu trời luôn thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết