VIETNAMESE
nguyệt
trăng, gương nga
ENGLISH
moon
/muːn/
lunar
Nguyệt là cách gọi tượng trưng cho mặt trăng trong văn học hoặc thơ ca.
Ví dụ
1.
Vẻ đẹp của nguyệt đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà thơ.
The beauty of the moon inspired many poets.
2.
Mặt nguyệt chiếu sáng rực rỡ trên khu rừng.
The moon shone brightly over the forest.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ moon khi nói hoặc viết nhé!
Full Moon – Trăng tròn
Ví dụ: We went for a walk under the full moon.
(Chúng tôi đi dạo dưới ánh trăng tròn.)
New Moon – Trăng non
Ví dụ: The new moon marks the beginning of the lunar cycle.
(Trăng non đánh dấu sự bắt đầu của chu kỳ mặt trăng.)
Blue Moon – Trăng xanh
Ví dụ: A blue moon happens once in a great while.
(Trăng xanh xảy ra rất hiếm khi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết