VIETNAMESE

gừng chua

word

ENGLISH

pickled ginger

  
NOUN

/ˈpɪkld ˈdʒɪndʒər/

Gừng chua là loại gừng ngâm giấm, thường dùng làm món ăn kèm trong các món Nhật.

Ví dụ

1.

Gừng chua thường được phục vụ cùng sushi.

Pickled ginger is traditionally served with sushi.

2.

Họ thêm gừng chua vào hộp cơm Nhật.

They added pickled ginger to the bento box.

Ghi chú

Từ ginger là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm - gia vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fresh ginger - Gừng tươi Ví dụ: Fresh ginger is commonly used in cooking to add a zesty flavor to dishes. (Gừng tươi thường được sử dụng trong nấu ăn để tạo thêm hương vị mạnh mẽ cho món ăn.) check Ground ginger - Gừng xay Ví dụ: Ground ginger is often added to baked goods like cookies and cakes for a warm, spicy flavor. (Gừng xay thường được thêm vào các món nướng như bánh quy và bánh ngọt để mang lại hương vị cay ấm.) check Ginger paste - Dưa gừng Ví dụ: Ginger paste is a convenient way to add the essence of ginger to curries and sauces. (Paste gừng là một cách tiện lợi để thêm hương vị của gừng vào các món cà ri và nước sốt.)