VIETNAMESE
nháp
bản nháp, dự thảo
ENGLISH
draft
/drɑːft/
sketch, preliminary
Nháp là bản viết hoặc làm thử trước khi hoàn thiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy nộp bản nháp bài luận cho giáo viên để nhận phản hồi.
He handed in a draft of his essay to the teacher for feedback.
2.
Nhà văn hiện đang làm việc với bản nháp đầu tiên của cuốn tiểu thuyết.
The writer is currently working on the first draft of the novel.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Draft khi nói hoặc viết nhé!
Rough draft – bản nháp thô
Ví dụ:
She wrote a rough draft of her essay before revising.
(Cô ấy viết một bản nháp thô của bài luận trước khi chỉnh sửa.)
First draft – bản nháp đầu tiên
Ví dụ:
He submitted his first draft to the editor for feedback.
(Anh ấy nộp bản nháp đầu tiên cho biên tập viên để nhận phản hồi.)
Write draft – viết nháp
Ví dụ:
They wrote a draft of the proposal over the weekend.
(Họ viết nháp bản đề xuất trong suốt cuối tuần.)
Final draft – bản nháp cuối cùng
Ví dụ:
The final draft was polished and ready for submission.
(Bản nháp cuối cùng đã được hoàn thiện và sẵn sàng để nộp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết