VIETNAMESE

nhập thông tin

Ghi thông tin

word

ENGLISH

Information input

  
NOUN

/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɪnpʊt/

Info insertion

“Nhập thông tin” là hành động đưa các thông tin cụ thể vào hệ thống hoặc biểu mẫu để sử dụng.

Ví dụ

1.

Nhập thông tin chính xác rất quan trọng đối với hồ sơ khách hàng.

Accurate information input is critical for customer records.

2.

Sai sót trong nhập thông tin làm chậm thời gian xử lý.

Information input errors delay processing times.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Information input nhé! check Data entry – Nhập dữ liệu Phân biệt: Data entry chỉ việc nhập dữ liệu vào hệ thống máy tính, gần nghĩa với Information input nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hành chính và văn phòng. Ví dụ: She was responsible for data entry in the database system. (Cô ấy chịu trách nhiệm nhập dữ liệu vào hệ thống cơ sở dữ liệu.) check Information feeding – Cung cấp thông tin đầu vào Phân biệt: Information feeding nhấn mạnh vào hành động cung cấp thông tin cho hệ thống hoặc quy trình, rộng hơn Information input một chút. Ví dụ: Regular information feeding is necessary to update the system accurately. (Cung cấp thông tin thường xuyên là cần thiết để cập nhật hệ thống chính xác.) check Form filling – Điền thông tin vào biểu mẫu Phân biệt: Form filling là hành động nhập thông tin cụ thể vào biểu mẫu, mang nghĩa thực tế hơn Information input vốn mang tính kỹ thuật số hơn. Ví dụ: Applicants must complete the form filling process before submission. (Người nộp đơn phải hoàn tất quá trình điền biểu mẫu trước khi nộp.)