VIETNAMESE

nhập nhà nhập nhằng

lộn xộn, khó hiểu

word

ENGLISH

tangled and unclear

  
ADJ

/ˈtæŋɡəld ənd ˌʌnˈklɪə/

messy, confusing

Nhập nhà nhập nhằng là tình trạng rối rắm, không rõ ràng và gây khó hiểu.

Ví dụ

1.

Lời giải thích nhập nhà nhập nhằng đến mức khó hiểu.

The explanation was so tangled and unclear.

2.

Hồ sơ nhập nhà nhập nhằng và khó hiểu.

The paperwork is tangled and unclear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tangled and unclear nhé! check Confusing - Rối rắm Phân biệt: Confusing là từ đồng nghĩa phổ biến với tangled and unclear, thường dùng trong cả giao tiếp và viết học thuật. Ví dụ: The instructions were confusing and hard to follow. (Hướng dẫn rất rối rắm và khó hiểu.) check Muddled - Lộn xộn Phân biệt: Muddled nhấn mạnh sự hỗn loạn trong tư duy hoặc thông tin, tương đương tangled and unclear trong văn viết. Ví dụ: The explanation was muddled and unclear. (Lời giải thích vừa lộn xộn vừa khó hiểu.) check Incoherent - Không mạch lạc Phân biệt: Incoherent là cách diễn đạt học thuật hơn cho tangled and unclear, dùng khi miêu tả sự thiếu logic rõ ràng. Ví dụ: His speech was incoherent due to nerves. (Bài phát biểu của anh ta thiếu mạch lạc vì lo lắng.)