VIETNAMESE
sự nhập cảnh
sự vào cửa
ENGLISH
Entry
/ˈɛntri/
Admission, Ingress
“Sự nhập cảnh” là hành động bước vào một quốc gia với mục đích lưu trú hoặc thăm viếng.
Ví dụ
1.
Sự nhập cảnh vào quốc gia cần có visa.
Entry to the country requires a visa.
2.
Sự nhập cảnh được bảo vệ nghiêm ngặt.
The entry was heavily guarded.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ entry khi nói hoặc viết nhé!
Entry to a place - Lối vào hoặc việc nhập cảnh vào một nơi
Ví dụ:
The main entry to the building is locked after 10 PM.
(Lối vào chính của tòa nhà bị khóa sau 10 giờ tối.)
Entry in a competition - Việc tham gia vào một cuộc thi
Ví dụ:
Her entry in the contest was well-received.
(Việc tham gia cuộc thi của cô ấy được đón nhận nồng nhiệt.)
Gain entry - Đạt được quyền nhập cảnh
Ví dụ:
He used his credentials to gain entry into the event.
(Anh ấy sử dụng thông tin chứng nhận để được nhập cảnh vào sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết