VIETNAMESE

lẹ

Nhanh chóng, gấp gáp

word

ENGLISH

Quick

  
ADJ

/kwɪk/

Fast, Swift

Lẹ nghĩa là nhanh, mau lẹ trong hành động hoặc phản ứng.

Ví dụ

1.

Mau lẹ lên, kẻo lỡ tàu.

Be quick, or you’ll miss the train.

2.

Anh ấy trả lời lẹ một cách nhanh chóng.

He gave a quick answer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quick (lẹ) nhé! check Fast – Nhanh Phân biệt: Fast là từ cơ bản nhất để chỉ tốc độ nhanh, rất gần nghĩa phổ biến với quick. Ví dụ: She’s a fast runner. (Cô ấy là một người chạy rất nhanh.) check Rapid – Nhanh chóng Phân biệt: Rapid thể hiện tốc độ tăng nhanh, thường dùng trong mô tả quá trình, đồng nghĩa học thuật hơn với quick. Ví dụ: The company has seen rapid growth in recent years. (Công ty đã tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây.) check Swift – Tức thì, mau lẹ Phân biệt: Swift mang sắc thái trang trọng hoặc thơ ca hơn, đồng nghĩa cảm xúc với quick trong hành động. Ví dụ: They took swift action to prevent damage. (Họ hành động nhanh chóng để ngăn thiệt hại.) check Speedy – Tốc độ cao Phân biệt: Speedy mang tính nhấn mạnh vào tốc độ, thường dùng trong dịch vụ hoặc di chuyển, tương đương nhẹ nhàng với quick. Ví dụ: Thanks for the speedy response! (Cảm ơn phản hồi nhanh của bạn!)