VIETNAMESE

nhanh chân

word

ENGLISH

Hurry

  
VERB

/ˈhʌri/

Rush, hasten

“Nhanh chân” là hành động di chuyển hoặc hành động nhanh để không bỏ lỡ điều gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhanh chân để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.

She hurried to catch the last bus.

2.

Anh ấy nhanh chân hoàn thành công việc trước thời hạn.

He hurried to finish the work before the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hurry nhé! check Rush – Vội vã Phân biệt: Rush thường ám chỉ hành động di chuyển hoặc làm việc một cách nhanh chóng, có phần gấp gáp. Ví dụ: He rushed to catch the last train. (Anh ấy vội vã để bắt chuyến tàu cuối cùng.) check Hasten – Thúc đẩy, nhanh chóng Phân biệt: Hasten có nghĩa tương tự như hurry nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn. Ví dụ: She hastened to finish her report before the deadline. (Cô ấy nhanh chóng hoàn thành báo cáo trước hạn chót.) check Speed up – Tăng tốc Phân biệt: Speed up thường dùng khi muốn thúc đẩy tốc độ của một hành động hoặc quy trình. Ví dụ: The team sped up their work to meet the deadline. (Đội đã tăng tốc công việc để kịp thời hạn.)