VIETNAMESE

nhẳng

gầy nhẳng, tong teo

word

ENGLISH

scrawny

  
ADJ

/ˈskrɔːni/

skinny, bony

“Nhẳng” là tình trạng cơ thể gầy guộc và quắt lại, thường là do thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật.

Ví dụ

1.

Nó là đứa trẻ nhẳng với khuỷu tay xương xẩu.

He was a scrawny kid with sharp elbows.

2.

Con chó trông nhẳng sau nhiều ngày không có ăn.

The dog looked scrawny after days without food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scrawny (nhẳng – gầy yếu, thiếu sức sống) nhé! check Skinny – Ốm nhom Phân biệt: Skinny mô tả người rất gầy, thường thiếu thịt, rất gần nghĩa thông tục với scrawny. Ví dụ: He looked skinny after being sick for weeks. (Anh ta trông ốm nhom sau mấy tuần bệnh.) check Bony – Gầy trơ xương Phân biệt: Bony là mô tả cơ thể gầy đến mức lộ rõ xương, đồng nghĩa mạnh hơn với scrawny. Ví dụ: Her bony hands shook as she reached for the cup. (Đôi tay gầy trơ xương của bà run rẩy khi với lấy tách trà.) check Emaciated – Tiều tụy Phân biệt: Emaciated mang nghĩa nghiêm trọng, thường do đói lâu ngày hoặc bệnh nặng, gần nghĩa y học hơn với scrawny. Ví dụ: The refugees looked emaciated after weeks without food. (Những người tị nạn trông tiều tụy sau nhiều tuần không có thức ăn.) check Gaunt – Gầy gò (xương xẩu, hốc hác) Phân biệt: Gaunt là cách diễn đạt giàu hình ảnh về sự gầy ốm bệnh tật, đồng nghĩa văn học với scrawny. Ví dụ: His gaunt face reflected years of hardship. (Gương mặt gầy gò của ông phản ánh những năm tháng gian truân.)