VIETNAMESE
Trực bệnh viện
Trực ca bệnh viện, Làm nhiệm vụ ngoài giờ
ENGLISH
Hospital On-Call Duty
/ˈhɒspɪtl ɒn ˈkɔːl ˈdjuːti/
Medical Watch, Emergency Shift
“Trực bệnh viện” là hành động thực hiện nhiệm vụ tại bệnh viện ngoài giờ làm việc chính.
Ví dụ
1.
Trực bệnh viện yêu cầu phản ứng nhanh với các tình huống khẩn cấp.
Hospital on-call duty requires immediate response to emergencies.
2.
Y tá trực bệnh viện đảm bảo sự chăm sóc bệnh nhân liên tục.
Nurses on hospital on-call duty ensure continuous patient care.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hospital On-Call Duty nhé!
Medical On-Call - Làm nhiệm vụ y tế ngoài giờ
Phân biệt:
Medical On-Call tập trung vào việc các nhân viên y tế sẵn sàng làm việc khi được gọi.
Ví dụ:
The doctor was on medical on-call duty overnight.
(Bác sĩ đã làm nhiệm vụ y tế ngoài giờ qua đêm.)
Overnight Hospital Shift - Ca trực bệnh viện qua đêm
Phân biệt:
Overnight Hospital Shift nhấn mạnh thời gian làm việc qua đêm tại bệnh viện.
Ví dụ:
The nurse completed her overnight hospital shift at 7 AM.
(Y tá đã hoàn thành ca trực bệnh viện qua đêm vào lúc 7 giờ sáng.)
Emergency Coverage - Phụ trách cấp cứu
Phân biệt:
Emergency Coverage tập trung vào việc trực để xử lý các tình huống khẩn cấp.
Ví dụ:
The team ensured emergency coverage during the holiday season.
(Đội ngũ đã đảm bảo phụ trách cấp cứu trong mùa lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết