VIETNAMESE
trực ban
ca trực, trách nhiệm trực
ENGLISH
duty shift
/ˈdjuːti ʃɪft/
on-call duty, shift work
“Trực ban” là trách nhiệm có mặt tại nơi làm việc để giám sát và xử lý các tình huống trong suốt một ca trực.
Ví dụ
1.
Trực ban đảm bảo giám sát liên tục phòng điều khiển.
The duty shift ensures constant monitoring of the control room.
2.
Ca trực này đòi hỏi đưa ra quyết định nhanh trong các tình huống khẩn cấp.
This shift requires quick decision-making in emergency situations.
Ghi chú
Từ trực ban là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Duty Officer – Nhân viên trực ban
Ví dụ:
The duty officer is responsible for managing emergencies during the shift.
(Nhân viên trực ban chịu trách nhiệm xử lý các trường hợp khẩn cấp trong ca trực.)
Shift Supervisor – Người giám sát ca trực
Ví dụ:
The shift supervisor oversees daily operations.
(Người giám sát ca trực quản lý các hoạt động hàng ngày.)
On-Call Staff – Nhân viên trực ban
Ví dụ:
The on-call staff handles urgent issues outside regular hours.
(Nhân viên trực ban xử lý các vấn đề khẩn cấp ngoài giờ làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết